XÉT NGHIỆM MÁU GÓT CHÂN CHO TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN NHỮNG BỆNH GÌ?

XÉT NGHIỆM MÁU GÓT CHÂN CHO TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN NHỮNG BỆNH GÌ?

Lấy máu gót chân là gì?

Xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh là một thủ thuật y khoa hiện đại được dùng để phát hiện và có phương pháp điều trị sớm các bệnh bẩm sinh về nội tiết, rối loạn chuyển hóa, di truyền ngay từ những ngày đầu sau khi sinh.

Khi thực hiện phương pháp này, điều dưỡng/nữ hộ sinh sẽ dùng kim chích máu chuyên dụng chích vào gót chân để lấy 2-5 giọt máu (tùy số lượng bệnh cần sàng lọc của trẻ). Máu sẽ được thấm vào một loại giấy đặc biệt và chuyển mẫu đến trung tâm xét nghiệm. Sau khi đến trung tâm xét nghiệm, mẫu máu sẽ được cho vào một loại thuốc thử và được xử lý, đo trên máy chuyên dụng. 

Các chuyên gia khuyến cáo mẹ nên cho bé thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân trong khoảng 48-72 giờ sau sinh. Điều này sẽ giúp bé sớm có kết quả và có các biện pháp bảo vệ sớm, giảm thiểu rủi ro cho bé. Trong trường hợp đặc biệt như trẻ sinh non, trẻ cần nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch hoặc cần truyền máu thì sàng lọc máu gót chân sẽ do chỉ định của bác sĩ sơ sinh.

Vì sao phải lấy máu ở gót chân mà không phải vị trí khác?

Tại sao lại lấy máu ở gót chân mà không lấy máu ở các vị trí khác? Liệu máu ở các vị trí khác trên cơ thể bé không cho kết quả chính xác khi làm xét nghiệm này? Đây là những câu hỏi bố mẹ thường đặt ra khi đề cập đến vấn đề “xét nghiệm lấy máu gót chân”. Thực tế, máu ở bất kỳ bộ phận, khu vực nào trên cơ thể bé đều có thể làm xét nghiệm. Tuy nhiên, gót chân của trẻ sơ sinh thường sẽ dồi dào hơn, đủ lượng máu cần thiết cho xét nghiệm. Hơn nữa, đây còn là bộ phận kém nhạy cảm hơn so với những bộ phận khác nên bé sẽ ít cảm thấy đau hơn khi bị chích lấy máu. 

Lấy máu gót chân có nguy hiểm không?

Xét nghiệm lấy máu gót chân luôn được các nhân viên y tế có nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn cao thực hiện một cách cẩn thận nên hoàn toàn không gây nguy hiểm cho bé. Do đó, mẹ có thể an tâm hơn khi cho bé thực hiện xét nghiệm này. 

Lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh có nên hay không?

Thông qua xét nghiệm lấy máu gót chân, bác sĩ có thể phát hiện sớm các bệnh lý bẩm sinh ngay cả khi bé chưa có biểu hiện bệnh như bệnh Phenylketonuria, rối loạn chuyển hóa đường Galactosemia, thiếu men G6PD,… Nếu trẻ có các nguy cơ hoặc mắc các bệnh lý này, bé có thể được điều trị sớm ngay trong thời kỳ sơ sinh. Điều này sẽ giúp bé có cơ hội phát triển bình thường, giảm nhẹ các chi phí và gánh nặng cho gia đình và xã hội.

Hầu hết trẻ mắc các bệnh lý về nội tiết, chuyển hóa hay di truyền sẽ không có biểu hiện trong thời kỳ sơ sinh, hoặc có biểu hiện nhưng không rõ ràng, nên khó phát hiện và chẩn đoán chính xác qua các phương pháp kiểm tra thông thường. Khi được phát hiện thì bệnh đã chuyển sang giai đoạn muộn gây tổn thương nghiêm trọng đến sức khỏe của bé, và bé không còn khả năng hồi phục hoàn toàn, nhất là đối với hệ thần kinh trung ương, thể chất và trí tuệ của bé. Do đó, bố mẹ nên cho bé thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân theo khuyến nghị của bác sĩ, đặc biệt khi trong gia đình đã từng có người mắc các bệnh này. 

Lấy máu gót chân bao nhiêu tiền?

Xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh là một xét nghiệm được thực hiện theo mong muốn của gia đình, không bắt buộc nên bố mẹ sẽ phải trả thêm một phần chi phí. 

Chi phí thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân cho trẻ sơ sinh thường không quá đắt đỏ. Nó phụ thuộc vào bệnh viện mà bố mẹ bé lựa chọn và thường sẽ dao động trong khoảng 1-2 triệu đồng đối với các mặt bệnh cơ bản và có thể nhiều hơn nếu lựa chọn làm thêm các bệnh hiếm (chi phí được dựa trên thông tin từ một số bệnh viện lớn trên toàn quốc). Do đó, so với những lợi ích mà xét nghiệm mang lại thì mức chi phí này có thể sẽ không khiến bố mẹ phải đắn đo quá nhiều.

Xét nghiệm lấy máu gót chân trẻ sơ sinh phát hiện được những bệnh gì?

Xét nghiệm lấy máu gót chân có thể giúp bé phát hiện sớm một số bệnh lý nguy hiểm

Dưới đây là một số bệnh nguy hiểm hiếm gặp có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh:

1. Bệnh Phenylceton niệu (PKU)

2. Bệnh hồng cầu hình liềm

3. Bệnh xơ nang

4. Bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh

5. Bệnh rối loạn chuyển hóa đường Galactose trong máu (GAL)

6. Bệnh thiếu men G6PD

7. Bệnh suy giáp bẩm sinh (CH)

8. Bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh(CAH)

← Bài trước Bài sau →